Giới thiệu Fujifilm GFX 100S II
Fujifilm GFX 100S II là dòng máy ảnh Medium Format của Fujifilm, với cảm biến mới GFX 102MP CMOS II và bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5, máy ảnh này sở hữu độ phân giải cao đến 102MP mang đến những bức ảnh sắc nét. Máy có trọng lượng chỉ 883g, nhẹ nhất trong các dòng GFX 102MP. Đồng thời, độ nhạy lên tới ISO 80 cùng với khả năng xử lý giảm nhiễu, giúp tạo ra những bức ảnh sống động ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng. Ngoài ra, hệ thống chống rung hình ảnh bên trong thân máy IBIS 8,0 stops giúp giảm rung lắc. Tính năng tự động lấy nét cải tiến với AF nhận diện khuôn mặt/mắt và lấy nét tự động phát hiện chủ thể giúp dễ dàng chụp ảnh chất lượng cao.
Thiết kế siêu nhẹ của Fujifilm GFX 100S II
Fujifilm GFX 100S II không chỉ là phiên bản nhẹ nhất trong dòng máy ảnh 100MP của Fujifilm khi sở hữu trọng lượng chỉ 883g, mà còn đem lại nhiều tiến bộ về hiệu suất chỉ trong một thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi. Fujifilm đã đặc biệt nhấn mạnh rằng, GFX 100S II được thiết kế không chỉ dành cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, mà còn dành cho những người yêu thích nhiếp ảnh và muốn tìm hiểu về nhiếp ảnh định dạng lớn.
Thân máy của GFX100S II được phủ một lớp da BISHAMON-TEX™, chất liệu này cũng được sử dụng trên chiếc GFX100 II hàng đầu. Mô hình ba mũi tên, lấy cảm hứng từ thiết kế truyền thống Nhật Bản, không chỉ tăng thêm vẻ ngoài của máy ảnh mà còn đảm bảo việc cầm nắm ổn định.
Cảm biến mới GFX 102MP CMOS II và bộ xử lý X-Processor 5
Fujifilm GFX 100S II mang trong mình cảm biến GFX 102MP CMOS II và bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5, sự kết hợp này không chỉ mang lại độ phân giải cao mà còn cải thiện chất lượng hình ảnh ấn tượng. Cảm biến mới có cấu trúc pixel được cải thiện, cho phép sử dụng ISO 80 làm độ nhạy tiêu chuẩn, giảm nhiễu và cải thiện dynamic range. Đồng thời, việc áp dụng các micro-lens mới tăng cường hiệu suất sử dụng ánh sáng, cải thiện chất lượng hình ảnh và khả năng lấy nét tự động tại các cạnh của cảm biến.
Bên cạnh đó, Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5 cũng nâng cao tốc độ đọc dữ liệu và tốc độ truyền shutter, giúp máy đặt được hiệu suất chụp ảnh liên tục ấn tượng đến 7fps.
Quay video 4K30p
Với khả năng quay video 4K30p, GFX 100S II mang lại chất lượng video hoàn hảo với những chi tiết sắc nét. Điểm đáng chú ý là khả năng ghi lại video ở định dạng 4:2:2 10-bit, giúp người dùng có thể tạo ra những thước phim với màu sắc phong phú và độ chuyển tiếp mượt mà. Cảm biến của máy ảnh cũng cho phép sử dụng mức độ ISO thấp hơn, tăng cường chất lượng hình ảnh trong các điều kiện ánh sáng yếu.
Thuận toán AF nhận diện khuôn mặt
Một trong những điểm nổi bật của máy ảnh Fujifilm GFX 100S II là tính năng lấy nét tự động AF. Được phát triển từ thuật toán tiên tiến, máy ảnh này có khả năng nhận diện khuôn mặt và mắt với độ chính xác cao. Hơn nữa, tính năng AF dựa trên trí tuệ nhân tạo sử dụng công nghệ deep learning, cho phép nhận dạng các chủ thể đa dạng như động vật, chim, ô tô, máy bay và nhiều hơn nữa. Thuật toán dự đoán AF được cải thiện giúp máy xử lý tốt các tình huống theo dõi chuyển động nhanh. Điều này giúp cho việc chụp ảnh và quay video trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết trên Fujifilm GFX 100S II.
Ổn định hình ảnh trong thân máy IBIS
Dù máy ảnh có kích thước vô cùng nhỏ gọn nhưng vẫn sở hữu chế độ ổn định hình ảnh IBIS mạnh mẽ. Cơ chế IBIS này kết hợp với gyro và gia tốc được thiết kế để chính xác ghi lại ngay cả những chuyển động nhỏ nhất. Cơ chế này sử dụng thông tin hình ảnh để phát hiện và cải thiện độ chính xác của việc điều chỉnh khi tạo ra hình ảnh.
Với khả năng ổn định 5 trục, IBIS trên GFX 100S II có thể giảm rung lắc đến 8 bước, cho phép người sáng tạo làm việc mà không cần sử dụng tripod. Điều này giúp họ tạo ra những bức ảnh chất lượng, đáng tin cậy và tự tin, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Thân máy được thiết kế với chiều cao và chiều sâu tương tự như các mẫu máy trước đó trong hệ thống GFX, và được bọc với vật liệu vải BISHAMON-TEX của Fujifilm, mang lại cảm giác thoải mái và dễ cầm khi sử dụng.
20 bộ mô phỏng Film của Fujifilm
Fujifilm GFX 100S II mang đến cho người dùng lựa chọn từ 20 bộ mô phỏng Film của Fujifilm, bao gồm REALA ACE mới được thêm vào. Tận dụng cơ sở dữ liệu mô phỏng phim đa dạng của máy ảnh Fujifilm, người dùng có thể tái tạo phong cách của các loại phim nổi tiếng như Provia, Velvia, Classic Chrome,.... Việc sử dụng các chế độ mô phỏng này không chỉ mang lại trải nghiệm thú vị, mà còn giúp tiết kiệm thời gian chỉnh sửa sau khi chụp bằng cách mang đến cho hình ảnh của bạn một diện mạo và cảm giác độc đáo, phù hợp với phong cách riêng như một nhiếp ảnh gia của Fujifilm.
Các tính năng nổi bật khác
Fujifilm GFX100S II hỗ trợ F-Log2 của Fujifilm, mang lại dynamic range lớn hơn 13 stops và cho phép ghi lại các chi tiết tối đa trong cảnh quay. Tính năng này cũng được kết hợp với hỗ trợ F-Log2 trên màn hình Atomos thông qua kết nối HDMI.
Ngoài ra, GFX100S II có 20 chế độ mô phỏng phim, bao gồm cả chế độ Reala Ace mới. Chức năng Pixel Shift Multi-Shot cho phép chụp ảnh với độ phân giải lên đến 400MP, trong khi grip Bishamon-Tex tăng cường sức mạnh cầm máy.
Chưa dừng lại ở đó, máy còn trang bị một viện điện tử OLED EVF với tỷ lệ phóng đại cao 0,84x và độ phân giải 5,76 triệu điểm, kết nối Frame.IO, màn hình LCD 3.2 inch có thể gập 3 chiều và tay cầm tùy chọn MHG-GFX S để sử dụng với các ống kính lớn hơn và tăng tính ổn định khi sử dụng trên tripod.
Hãy đến Digiworld Hà Nội để trải nghiệm sản phẩm.
Hình Ảnh |
|
Độ Phân Giải | 102 MP |
Ngàm Ống Kính | FUJIFILM G |
Loại Cảm Biến | Medium Format |
Tỷ Lệ Crop | 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 7:6, 16:9, 65:24 |
Tỷ Lệ Ảnh | 4:03 |
102 MP (11,648 x 8736) | |
51 MP (8256 x 6192) | |
12 MP (4000 x 3000) | |
3:02 | |
90 MP (11,648 x 7768) | |
45 MP (8256 x 5504) | |
11 MP (4000 x 2664) | |
16:09 | |
76 MP (11,648 x 6552) | |
38 MP (8256 x 4640) | |
9 MP (4000 x 2248) | |
1:01 | |
76 MP (8736 x 8736) | |
38 MP (6192 x 6192) | |
9 MP (2992 x 2992) | |
65:24:00 | |
50 MP (11,648 x 4304) | |
25 MP (8256 x 3048) | |
6 MP (4000 x 1480) | |
5:04 | |
9 | |
Định Dạng Ảnh | HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
Độ Sâu Màu | 16-Bit |
Chống Rung | Chống rung 5 trục (Sensor) |
Ánh Sáng |
|
ISO | Photo 80 to 12,800 (Extended: 40 to 102,400); Video 100 to 12,800 (Extended: 25,600) |
Tốc Độ Màn Trập | Mechanical Shutter |
1/4000 to 30 Seconds in Program Mode | |
1/4000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode | |
1/4000 to 60 Minutes in Manual Mode | |
Up to 60 Minutes in Bulb Mode | |
Electronic Shutter | |
1/16000 to 30 Seconds in Program Mode | |
1/16000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode | |
1/16000 to 60 Minutes in Manual Mode | |
Up to 60 Minutes in Bulb Mode | |
Đo Sáng | Average |
Center-Weighted Average | |
Multi | |
Spot | |
TTL 256-Zones | |
Chế Độ Phơi Sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân Bằng Trắng | 2500 to 10,000K |
Presets: ATW, AWB, Auto, Color Temperature, Custom, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater | |
Tốc Độ Chụp Liên Tục | Electronic Shutter |
Up to 7 fps at 102 MP for up to 16 Frames (Raw) / 184 Frames (JPEG) | |
Electronic Shutter | |
Up to 5 fps at 102 MP for up to 17 Frames (Raw) / 526 Frames (JPEG) | |
Electronic Shutter | |
Up to 3 fps at 102 MP for up to 20 Frames (Raw) / 1000 Frames (JPEG) | |
Mechanical Shutter | |
Up to 2 fps at 102 MP for up to 1000 Frames (JPEG) / 26 Frames (Raw | |
Ghi Khoảng Thời Gian | Yes |
Hẹn Giờ Chụp | 2/10-Second Delay |
Khóa Gương Lật | - |
Video |
|
Chế Độ Quay Video | H.265 Long GOP/MOV/MP4 4:2:2/4:2:0 10-Bit |
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s VBR] | |
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 720 Mb/s] | |
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s VBR] | |
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 720 Mb/s VBR] | |
H.264 ALL-Intra 4:2:0 8-Bit | |
409 | |
Độ Phân Giải Video Lớn Nhất | 4K |
Đầu Ra Video | Raw 12-Bit via HDMI |
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps | |
4:2:2 10-Bit via HDMI | |
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps | |
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97 fps | |
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps | |
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps | |
Giới Hạn Thời Gian Quay | - |
Video Encoding | - |
Độ Nhạy Sáng ISO | - |
Âm Thanh | - |
Định Dạng Âm Thanh | MOV: 24-Bit 48 kHz LPCM Audio; MP4: AAC Audio |
Lấy Nét |
|
Chế Độ Lấy Nét | Continuous-Servo AF |
Manual Focus | |
Single-Servo AF | |
Độ Nhạy Lấy Nét | - |
Loại Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Số Điểm Lấy Nét | - |
Kính Ngắm |
|
Loại Kính Ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Kích Thước Kính Ngắm | 0.5" |
Độ Phân Giải Kính Ngắm | 5,760,000 Dot |
Khoảng Cách từ Mắt Kính Ngắm | 24 mm |
Độ Bao Phủ | 100% |
Độ Phóng Đại | Approx. 0.84x |
Điều Chỉnh Độ Cận Thị | -5 to +3 |
Màn Hình |
|
Độ Phân Giải Màn Hình | 2,360,000 Dot |
Kích Thước Màn Hình | 3.2" |
Loại Màn Hình | 3-Way Tilting Touchscreen LCD |
Đèn Flash |
|
Tích Hợp Đèn Flash | No |
Chế Độ Đánh Đèn | Manual, Off, Slow Sync, TTL Auto |
Tốc Độ Đồng Bộ Đèn Tối Đa | 1/125 Second |
Loại Đồng Bộ | - |
Bù Sáng (GN) | - |
Kết Nối Flash Rời | Shoe Mount, PC Terminal |
Kết Nối |
|
Cổng Kết Nối | 1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Input/Output (Shared with Power Input) |
1x 2.5 mm Sub-Mini (Camera Interface) Control Input | |
1x PC Sync Socket (Sync) Output | |
GPS | GPS (Qua điện thoại thông minh được kết nối) |
Kết Nối Không Dây | Wi-Fi 5 (802.11ac),Bluetooth 4.2 |
Khe Cắm Thẻ Nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Môi Trường |
|
Độ Ẩm Hoạt Động | 10 đến 80% |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 50 đến 104°F / 10 đến 40°C |
Kích Thước/Trọng Lượng |
|
Kích Thước | 15.0 x 10.4 x 8.7 cm |
Pin | 1x NP-W235 Lithium-Ion có thể sạc lại |
Trọng Lượng | 883g (Thân máy, Pin, Recording Media); 802g (Body only) |