Tạo nên những bức ảnh hoàn hảo chỉ bằng một chiếc máy ảnh bỏ túi
Là một chiếc máy ảnh hoàn hảo, IXUS 285 HS sử dụng cảm biến CMOS 20.2-megapixel để tạo ra các bức ảnh có độ phân giải cao để chia sẻ dễ dàng qua Wi-Fi và NFC. Với sự hỗ trợ của công nghệ ZoomPlus, phạm vi zoom được gấp đôi lên 24x mà không làm mất đi chất lượng hình ảnh.
Ống kính zoom quang học 12x và ghi hình Full HD
Được trang bị cảm biến CMOS độ phân giải cao 20.2 megapixel và ống kính zoom quang học 12x, máy ảnh IXUS 285 HS cho phép người sử dụng quay được những video Full HD và zoom chi tiết cảnh động và tĩnh. Công nghệ Ổn định Hình ảnh (IS) thông minh của IXUS 285 HS giúp nhận diện chuyển động và tự động sử dụng cài đặt IS tốt nhất để giảm độ rung của máy ảnh
Story highlights
Story Highlight sử dụng thuật toán gốc của Canon để tạo ra một album (phim) dựa trên cốt truyện từ những bức ảnh tĩnh đã chụp. Nó cho phép người sử dụng dễ dàng tạo ra một bộ phim dài khoảng 2-3 phút từ ảnh tĩnh và cảnh cắt ra từ phim trong chế độ Hybrid Auto kèm theo tùy chọn lựa chọn và thêm nhạc từ thư viện nhạc nền có sẵn.
Zoom Tự động
Chức năng zoom tự động nhận diện và phân tích cảnh chụp và tự động điều chỉnh cài đặt zoom dựa trên số lượng ảnh có trong cảnh chụp. Điều này đặc biệt hữu ích khi chụp ảnh nhóm do nó đảm bảo khung hình phù hợp ngay cả khi bạn không quen chụp ảnh.
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | AF chụp liên tục, Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | - |
Số Điểm Hệ Thống AF | - |
Built-in Flash | CÓ |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 1 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 7.2 |
Zoom Số | 4x |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 99.6 x 58.0 x 22.8 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | 80 - 3200 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 20.2 |
Bù Phơi Sáng | ±2 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop |
Chế Độ Đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 25 - 300mm (12x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | - |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 4:3 5184 x 3888(L) 3648 x 2736(M1) 2048 x 1536(M2) 2592 x 1944(M) 640 x 480(S) |
Image Stablizer | Kiểu dịch chuyển ống kính |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 461000 |
Lấy Nét Thủ Công | KHÔNG |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Chế Độ Đo Sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 12x |
Công Suất Tùy Chọn | - |
Kết Nối Ngoại Vi | - |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 4+ |
Kích Thước Cảm Biến | 1/2.3" |
Chế Độ Chụp | Tự động, Lai-Tự Động, Chụp Sáng Tạo, P, Chân dung, Cửa Trập Thông Minh, Chụp Liên Tục Tốc Độ Cao, Cảnh Đêm Cầm Tay, Thiếu Sáng, Hiệu Ứng Mắt Cá, Hiệu Ứng Ảnh Nhỏ, Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi, Đơn sắc, Siêu Sống Động, Hiệu Ứng Áp Phích, Tuyết, Pháo hoa, Phơi Sáng Lâu |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 15 - 1/2000 |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Bộ pin NB-11LH |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | - |
Loại Kính Ngắm | - |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 147 |
Cân Bằng Trắng | Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn |
X-sync (giây) | - |