Loa bookshelf KEF Reference 1 Meta
Loa bookshelf KEF Reference 1 Meta
Loa Kef Reference 1 Meta gìn giữ nét thiết kế đơn giản, tinh tế nhưng vẫn đủ đầy ấn tượng trong từng đường nét.
Thiết kế mới mẻ tạo điểm nhấn ấn tượng
Loa Kef Reference 1 Meta được làm thủ công tại nhà xưởng Maidstone, Anh Quốc tạo nên vẻ ngoài mới mẻ nhưng không kém phần quý phái đẳng cấp của riêng mình. Loa được phối với 4 màu sắc khác nhau cho khách hàng thoải mái lựa chọn màu sắc theo ý muốn và cùng với kích thước từ chiều cao, rộng và chiều sâu lần lượt là 440 x 205 x 422 mm, khối lượng nặng 18,2 kg nên sản phẩm rất dễ bày trí tại nhiều không gian, gây được nhiều sự chú ý cho dù là không gian nào đi nữa.
Không ngừng đổi mới chất lượng loa
Mang tầm vóc của một sản phẩm loa bán chạy hàng đầu, thương hiệu Kef và các kỹ sư luôn nỗ lực, ngừng đổi mới chất lượng tiêu chuẩn cho loa Kef Reference 1 Meta nhằm tái tạo âm thanh, cải thiện độ chính xác âm thanh để phù hợp hơn với cụ thể không gian cũng như mục đích sử dụng.
Mang đến âm thanh tự nhiên
Reference 1 Meta được nhà sản xuất ứng dụng công nghệ kỹ thuật số cao cấp nhằm tái tạo từng bản nhạc một cách chính xác, mang đến cho người dùng trải nghiệm nghe nhạc chất lượng cao. Cùng với hệ thống củ loa với 1 loa trầm, 1 loa trung và 1 loa tweeter sẽ đảm bảo âm thanh chi tiết, đầy đủ bao gồm âm trầm xuống sâu mà đẹp và âm cao trong, rõ ràng, tự nhiên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Thiết kế loa: ba đường tiếng
- Loa Tweeter: 25 mm
- Loa Mid: 125 mm
- Loa Wooferr: 165 mm
- Đáp ứng tần số (± 3dB) 45Hz - 35kHzTần số: (-6dB)
- Cổng ngắn: 40Hz - 45kHz
- Cổng dài: 37Hz - 45kHz, 45Hz - 35kHz (± 3dB)
- Amply khuyến nghị: 50 - 200W
- Độ nhạy (2.83V / 1m): 85dB
- Méo hài Sóng hài bậc 2 & 3 (90dB, 1m)
<0,5% 40Hz - 100kHz
<0,2% 200Hz - 2kHz
<0,1% 2kHz - 20kHz - Độ lớn âm thanh cực đại : 111dB
- Trở kháng: 4 Ω (tối thiểu 3.2 Ω)
- Trọng lượng: 18,2 kg
- Kích thước (H x W x D): 440 x 205 x 422 mm
Hãy đến Digiworld Hà Nội để trải nghiệm sản phẩm.
Thiết kế loa: ba đường tiếng |
Loa Tweeter: 25 mm |
Loa Mid: 125 mm |
Loa Wooferr: 165 mm |
Đáp ứng tần số (± 3dB) 45Hz - 35kHzTần số: (-6dB) |
Cổng ngắn: 40Hz - 45kHz |
Cổng dài: 37Hz - 45kHz, 45Hz - 35kHz (± 3dB) |
Amply khuyến nghị: 50 - 200W |
Độ nhạy (2.83V / 1m): 85dB |
Méo hài Sóng hài bậc 2 & 3 (90dB, 1m) |
<0,5% 40Hz - 100kHz |
<0,2% 200Hz - 2kHz |
<0,1% 2kHz - 20kHz |
Độ lớn âm thanh cực đại : 111dB |
Trở kháng: 4 Ω (tối thiểu 3.2 Ω) |
Trọng lượng: 18,2 kg |
Kích thước (H x W x D): 440 x 205 x 422 mm |