Focal LengthTiêu cự | : 85mm |
Độ mở tối đa | : F/1.8 |
Góc chụp (đường chéo) | : 28°33' (hệ full-frame) |
: 18°39' (hệ APS-C ) | |
Kết cấu quang học | : 13 thấu kính chia làm 9 nhóm |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | : 0.8m (31.5 in) |
Tỷ lệ phóng đại tối đa | : 1:7.2 |
Kích thước kính lọc | : φ67mm |
Đường kính tối đa | : φ84.8mm |
Chiều dài* | :với Canon 91.3mm (3.6 in) |
| : với Nikon 88.8mm (3.5 in) |
Cân nặng | :với Canon 700g (24.7 oz) |
| : với Nikon 660g (23.3 oz) |
Lá khẩu | : 9 (circular diaphragm) 9 (khẩu độ tròn**) |
Khẩu độ tối thiểu | : F/16 |
Image Stabilization Performance Chức năng ổn định hình ảnh |
: 3.5 stops
|
Phụ kiện chuẩn | : Lens hood, Lens caps |
Tương thích | : Canon |
![Tamron SP85mm F1.8 Di VC USD for Canon](http://product.hstatic.net/200000409445/product/85f1.8_for_ni_6fd0d0a6fba0479199f7ce1dabc26a27_master_c7da033b8725444484cdded4ad2296ae_master.jpg)
![Tamron SP85mm F1.8 Di VC USD for Canon](http://product.hstatic.net/200000409445/product/f016n_style_20160203_8f48de8a72f94a1cb2a544ed5548e887_master.jpg)
![Tamron SP85mm F1.8 Di VC USD for Canon](http://product.hstatic.net/200000409445/product/30_7cf59e48e3844a2a9d882a2fa1bbff68_master_36f224884ac84888b86e1f65b42223c1_master.jpg)