Canon EOS R1 được xem là một “bản nâng cấp” của EOS 1DX Mark III – chiếc máy ảnh DSLR cao cấp nhất của Canon tính đến thời điểm hiện tại. EOS R1 vì thế chắc chắn sẽ sở hữu nhiều tính năng ấn tượng dành cho người dùng bên cạnh sự nhỏ gọn và tiện dụng vốn có của dòng mirrorless.
Cảm biến CMOS full-frame 21MP
Mặc dù hãng Canon chưa công bố bất kỳ thông tin gì về EOS R1 nhưng trên trang Canon Rumor đã bật mí một vài thông số mà chiếc máy ảnh này sẽ sở hữu. Theo đó, Canon EOS R1 sẽ có cảm biến 21MP, cao hơn cảm biến 20.1MP của EOS 1DX Mark III. Cảm biến CMOS full-frame 21MP mang lại hiệu suất đáng kinh ngạc cho EOS R1 với tốc độ quay video lên đến 120 khung hình/giây. Đây được xem là tốc độ khung hình nhanh nhất cho máy ảnh tĩnh Canon từ trước đến nay.
Màn trập Global Shutter
Cảm biến CMOS của EOS R1 cũng được đồn đoán sẽ sử dụng màn trập Global Shutter thay vì Rolling Shutter. Với Global Shutter, toàn bộ dải pixel được ghi lại vào cảm biến cùng một lúc, đồng thời loại bỏ hiện tượng vật thể bị xê dịch do chuyển động gây nên. Điều này sẽ cho phép máy ảnh bắt nét hình ảnh chính xác và sắc sảo hơn, qua đó giảm thiểu tối đa hiện tượng nhiễu ảnh cũng như các đường nét bị cong hay lệch khỏi chủ thể của ảnh chụp.
Công nghệ Quad Pixel AF
Ngoài Golbal Shutter, hệ thống cảm biến của EOS R1 dự đoán sẽ được Canon sử dụng công nghệ Quad Pixel AF thay vì Dual Pixel AF. Hệ thống lấy nét mới này của Canon được phát triển trên cảm biến 20.7MP xử lý lên đến 83 triệu điểm ảnh. Nó chia từng pixel trên cảm biến thành 4 khu vực với mỗi điểm có kích thước là 4 micromet, cấu thành nên một cảm biến có chiều rộng khoảng 22mm, giúp hệ thống AF của EOS R1 phát hiện pha nhanh chóng cũng như cung cấp khả năng lấy nét chính xác cho cả ảnh tĩnh và video.
Cùng với Global Shutter, tính năng đột phá này trên EOS R1 chắc chắn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho những người chụp thể thao hay động vật hoang dã với khả năng ghi lại các chi tiết trong từng giây giữa các chuyển động của đối tượng.
Các thông số kỹ thuật được dự đoán trên EOS R1
Có thể nói, bằng việc nâng cấp và ứng dụng công nghệ mới, EOS R1 giống một bản nâng cấp hơn là một phiên bản khác của EOS-1D X Mark III.
Một số thông số kỹ thuật của Canon EOS R1, theo Canon Rumor:
- Cảm biến CMOS full-frame 21MP
- Màn trập Global Shutter
- Hệ thống AF mới: Quad Pixel AF
- Dải động 120 dB
- Tốc độ quay video: 120 khung hình/giây
Hãy đến Digiworld Hà Nội để trải nghiệm sản phẩm.
Hình Ảnh |
|
Độ Phân Giải | 26 MP |
Ngàm Ống Kính | Canon RF |
Loại Cảm Biến | Full-Frame |
Tỷ Lệ Crop | 3:02 |
Tỷ Lệ Ảnh | 3:2 HEIF / JPEG / Raw |
24.2 MP (6000 x 4000) | |
Định Dạng Ảnh | HEIF, JPEG, Raw |
Độ Sâu Màu | - |
Chống Rung | Chống rung 5 trục (Sensor) |
Ánh Sáng |
|
ISO | Photo 100 to 102,400 (Extended: 50 to 409,600) |
Tốc Độ Màn Trập | Electronic Shutter |
Up to 40 fps at 24.2 MP | |
Mechanical Shutter | |
Up to 12 fps at 24.2 MP | |
Đo Sáng | - |
Chế Độ Phơi Sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân Bằng Trắng | Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White),Shade, Tungsten |
Tốc Độ Chụp Liên Tục | Electronic Shutter |
Up to 40 fps at 24.2 MP | |
Mechanical Shutter | |
Up to 12 fps at 24.2 MP | |
Ghi Khoảng Thời Gian | Yes |
Hẹn Giờ Chụp | 2/10-Second Delay |
Khóa Gương Lật | - |
Video |
|
Chế Độ Quay Video | Raw 12-Bit |
6000 x 3164 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps | |
MP4/XF-AVC S/XF-HEVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit | |
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120 fps | |
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 fps | |
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps | |
1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/50/59.94/100/12 | |
Độ Phân Giải Video Lớn Nhất | 4K |
Đầu Ra Video | 4:2:2 10-Bit via HDMI |
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps | |
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps | |
Giới Hạn Thời Gian Quay | - |
Video Encoding | - |
Độ Nhạy Sáng ISO | - |
Âm Thanh | Raw: 4-Channel 24-Bit LPCM Audio |
2-Channel 16-Bit AAC Audio | |
Định Dạng Âm Thanh | Raw |
Lấy Nét |
|
Chế Độ Lấy Nét | Continuous-Servo AF |
Manual Focus | |
Single-Servo AF | |
Độ Nhạy Lấy Nét | -7.5 to +21 EV |
Loại Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Số Điểm Lấy Nét | Photo: 4897, Video: 4067 |
Kính Ngắm |
|
Loại Kính Ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Kích Thước Kính Ngắm | 0.5" |
Độ Phân Giải Kính Ngắm | 9,440,000 Dot |
Khoảng Cách từ Mắt Kính Ngắm | 25 mm |
Độ Bao Phủ | 100% |
Độ Phóng Đại | Approx. 0.9x |
Điều Chỉnh Độ Cận Thị | -4 to +2 |
Màn Hình |
|
Độ Phân Giải Màn Hình | 2,100,000 Dot |
Kích Thước Màn Hình | 3.2" |
Loại Màn Hình | Articulating Touchscreen LCD |
Đèn Flash |
|
Tích Hợp Đèn Flash | No |
Chế Độ Đánh Đèn | - |
Tốc Độ Đồng Bộ Đèn Tối Đa | 1/320 Second |
Loại Đồng Bộ | eTTL |
Bù Sáng (GN) | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Kết Nối Flash Rời | Shoe Mount |
Kết Nối |
|
Cổng Kết Nối | Video I/O: 1x HDMI (Unspecified Signal) Output |
Audio I/O: | |
1x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output | |
1x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input | |
Power I/O: 1x USB-C Input | |
Other I/O: | |
1x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Control/Data/Tether Input/Output (Shared with Power Input) | |
1x RJ45 (Ethernet) Data Output | |
GPS | Via Connected Smartphone |
Kết Nối Không Dây | 2.4 / 5 / 6 GHz Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Bluetooth 5.3 Control | |
Khe Cắm Thẻ Nhớ | Dual Slot: CFexpress Type B (CFexpress 2.0) [VPG-400 or Faster Recommended] |
Môi Trường |
|
Độ Ẩm Hoạt Động | 0 to 85% |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 0 to 45°C |
Kích Thước/Trọng Lượng |
|
Kích Thước | 157.6 x 149.5 x 87.3 mm |
Pin | 1x LP-E19 Rechargeable Lithium-Ion, 10.8 VDC, 2750 mAh |
Trọng Lượng | 1115 g (With Battery, Recording Media),920 g (Body Only) |





