Flycam DJI Mini 3 Pro - Chính hãng
Thiết kế nhỏ gọn đặc trưng của dòng mini
Với trọng lượng 249g, đây là trọng lượng nhỏ và nhẹ nhất của các dòng flycam tại thời điểm hiện tại. Mang đặc điểm nổi bật về kích thước và trọng lượng, DJI Mini 3 Pro giúp cho những ai sở hữu chiếc drone nhỏ nhẹ này có thể tận hưởng sự tự do trên bầu trời, khám phá và ghi lại những điều mới mẻ, lạ mắt ít có thể chiếc flycam nào làm được.
Chất lượng hình ảnh
So với DJI Mini 2 có cảm biến 1/2.3 inch CMOS, DJI Mini 3 Pro được trang bị camera có cảm biến CMOS độ phân giải 48MP, kích thước 1/1.3 inch lớn hơn, khẩu độ f/1.7 và độ dài tiêu cự tương đương 24mm hỗ trợ chụp những khung hình sắc nét ngay cả ở điều kiện thiếu sáng. Với trường nhìn FOV 82,1 độ DJI Mini 3 Pro tăng tầm nhìn khung cảnh, trường nhìn rộng với nhiều đối tượng cũng như tái tạo phối cảnh ấn tượng hơn.
Khả năng quay dọc camera độc đáo
Một nâng cấp đặc biệt dành riêng cho DJI Mini 3 Pro là màn hình quay dọc thay vì màn hình ngang như các phiên bản cũ trước. Giờ đây người dùng thỏa sức chuyển đổi giữa phong cảnh và chân dung linh hoạt. Gimbal được tích hợp có thể xoay 90 độ, vì vậy không làm ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Ngoài ra một tính năng mới được gọi là True Vertical Shooting cho phép bạn có thể ngay lập tức chia sẻ những khung hình tỷ lệ dọc lên mạng xã hội.
DJI Mini 3 Pro với công nghệ ActiveTrack 4.0 mới
Công nghệ ActiveTrack 4.0 được nâng cấp và cải thiện trên DJI mini 3 Pro. Giúp flycam có thể theo dõi đối tượng chính xác trong suốt quá trình ghi hình. Đây cũng là phiên bản tính năng mới nhất của dòng flycam ở thời điểm hiện tại.
Công nghệ truyền sóng Ocusync 3.0
DJI Mini 3 Pro sở hữu hệ thống truyền video hàng đầu Ocusync O3 (phiên bản Mini 2 là Ocusync 2.0) với độ trễ truyền video thấp hơn, mang lại kết nối truyền hình ảnh xa, ổn định và chống nhiễu tốt hơn. Chưa dừng lại ở đó O3 còn cung cấp nguồn cấp dữ liệu trực tiếp 1080p 30 khung hình/giây trong phạm vi lên đến 12 km.
Khả năng quay video 4K
Ở chế độ thường, DJI Mini 3 Pro cho phép người dùng quay video chất lượng 4K/60 fps. Ngoài ra, flycam còn có thể quay HDR, Hyperlapse và Panorama. Bên cạnh đó, chế độ quay chụp Quick Shot bao gồm nhiều tuỳ nhọn như: Dronie, Circle, Helix, Rocket, Boomerang, Asteroid giúp người dùng trải nghiệm cảm giác nhìn từ trên cao đầy thú vị và ghi lại nhiều cảnh quay độc đáo.
Thời lượng pin vượt trội
So với phiên bản cũ DJI Mini 2, DJI vừa nâng cấp về thiết kế kiểu dáng bên ngoài lẫn cải thiện về hiệu suất bên trong cho chiếc flycam này. Giờ đây, thời gian bay trên DJI Mini 3 Pro được kéo dài lên tới 34 phút thay vì chỉ có 31 phút như ở bản tiền nhiệm.
DJI mini 3 Pro sử dụng cục pin khủng có dung lượng 2453 mAh mang lại trải nghiệm người dùng về khả năng bay lâu nhất so với những chiếc flycam tầm trung thời điểm hiện tại. Đặc biệt, DJI vừa cho ra mắt bộ phụ kiện Intelligent Flight Battery Plus, hỗ trợ bay lên đến 47 phút, thỏa sức bay, cân trọn những thước phim dài mà không lo bị ngắt quãng.
Bộ điều khiển cầm tay DJI RC mới
Bộ điều khiển từ xa DJI RC sở hữu màn hình LCD cảm ứng 5,5 inch 1080p là 1 phần phụ kiện quan trọng, hỗ trợ đắc lực cho chiếc flycam DJI Mini 3 Pro tạo ra những thước phim trên không chuyên nghiệp. Tay cầm điều khiển được tích hợp công nghệ truyền video O3 + mạnh mẽ, có khả năng gửi nguồn cấp dữ liệu trực tiếp 1080p 60 khung hình/giây, độ trễ thấp tới 120ms và phạm truyền tới tối đa 12 km.
Hãy đến Digiworld Hà Nội để trải nghiệm sản phẩm.
[Danh sách điện thoại tương thích] |
IOSPhiên bản iOS V 1.5.0 |
Yêu cầu iOS 11.0 trở lên |
iPhone 13 Pro Max, iPhone 13 Pro, iPhone 13, iPhone 13 mini, iPhone 12 Pro Max, iPhone 12 Pro, iPhone 12, iPhone 12 mini, iPhone 11 Pro Max, iPhone 11 Pro, iPhone 11, iPhone XS Max, iPhone XS, iPhone XR, iPhone X, iPhone 8 Plus, iPhone 8 |
AndroidPhiên bản Android V 1.5.0 |
Yêu cầu Android 6.0 trở lên |
Samsung Galaxy S21, Samsung Galaxy S20, Samsung Galaxy S10+, Samsung Galaxy S10, Samsung Galaxy Note20, Samsung Galaxy Note10+ , Samsung Galaxy Note9, HUAWEI Mate40 Pro, HUAWEI Mate30 Pro, HUAWEI P40 Pro, HUAWEI P30 Pro, HUAWEI P30, Honor 50 Pro, Mi 11, Mi 10, Mi MIX 4, Redmi Note 10, OPPO Find X3, OPPO Reno 4, vivo NEX 3, OnePlus 9 Pro, OnePlus 9, Pixel 6, Pixel 4, Pixel 3 XL |
[Hiệu Suất Bay] |
Trần Bay4000 m ( với bản Intelligent Flight Battery) |
3000 m (với bản Intelligent Flight Battery Plus) |
Thời Gian Bay Tối Đa34 phút (với Intelligent Flight Battery và được đo khi bay ở tốc độ 21,6 km/h trong điều kiện không có gió) |
47 phút (với Intelligent Flight Battery Plus và được đo khi bay ở tốc độ 21,6 km/h trong điều kiện không có gió) |
Góc Nghiêng Tối ĐaPhía trước: 40 ° |
Phía sau: 35° (S Mode) 25° (N Mode) 25° (C Mode) |
Tốc Độ Ngang Tối Đa16 m / s (Chế độ S) |
10 m / s (Chế độ N) |
6 m / s (Chế độ C) |
Tốc Độ Giảm Độ Cao Tối Đa5 m/s (S Mode) |
3 m/s (N Mode) |
1.5 m/s (C Mode) |
Tốc Độ Tăng Độ Cao Tối Đa5 m/s (S Mode) |
3 m/s (N Mode) |
2 m/s (C Mode) |
[Hệ Thống Điều Khiển Bay] |
Hỗ Trợ GNSSGPS + Galileo + Beidou |
[Hệ Thống Cảm Biến] |
Cảm Biến TrướcPhạm vi đo chính xác: 0,39-25m |
Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: <10 m/s |
FOV: Ngang 106°, Dọc 90° |
Cảm Biến SauPhạm vi đo chính xác: 0,36-23,4m |
Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: <10 m/s |
FOV: Ngang 58°, Dọc 73° |
Cảm Biến DướiPhạm vi đo chính xác: 0,15-9m |
Phạm vi di chuyển của cảm biến tầm nhìn: 0,5-30 m |
Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: <3 m/s |
FOV: Tiến/lùi 104,8°, Trái/Phải 87,6° |
Cảm Biến 2 BênN/A |
Cảm Biến TrênN/A |
Môi Trường Hoạt ĐộngBề mặt phản xạ khuếch tán thông thoáng và hệ số phản xạ> 20% (chẳng hạn như mặt đường xi măng) |
Ánh sáng thích hợp (lux> 15, ví dụ: môi trường tiếp xúc bình thường với đèn huỳnh quang trong nhà) |
Đèn Đáy Phụ TrợN/A |
[Khả năng kết nối] |
Hệ Điều Hành Ứng DụngiOS 11 trở lên ; Android 6 trở lên |
Khoảng Cách Hoạt Động Tối Đa18 km (với Intelligent Flight Battery và được đo khi bay ở tốc độ 43,2 km/h trong điều kiện không gió) |
25 km (với Intelligent Flight Battery Plus và được đo khi bay ở tốc độ 43,2 km/h trong điều kiện không có gió) |
Công Suất Phát Sóng26 dBm (2,4 G) 26 dBm (5,8 G) |
Đầu Ra USBĐiện áp tối đa: 5 V, Dòng điện tối đa: 2 A |
Nguồn RaN/A |
Kết Nối1 x Micro-USB |
1 x Lightning |
1 x USB Type-C |
Tần Số Hoạt Động2,4 GHz (dao động từ 2,400 đến 2,483) |
5,8 GHz (dao động từ 5,725 đến 5,850) |
Nhiệt Độ Hoạt Động-10 đến 40 ° C |
[Camera] |
Độ Phân Giải48 MP |
Định Dạng ẢnhJPEG/DNG (RAW) |
Cảm Biến1/1.3-inch CMOS |
Tiêu Cự24mm (Tương đương 35mm) |
Góc Nhìn82,1 ° |
Khẩu Độf/1.7 |
Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu1 m |
ISO ẢnhẢnh: 100-6400 (Tự động) |
100-6400 (Thủ công) |
ISO VideoVideo: 100-6400 (Tự động) |
100-6400 (Thủ công) |
Kích Thước Ảnh4:3: 8064×6048 (48 MP) |
4032×3024 (12 MP) |
16:9: 4032×2268 (12 MP) |
Độ Phân Giải Video4K: 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps |
2.7K: 2720×1530 tại 24/25/30/48/50/60fps |
FHD: 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps |
Slow Motion: 1920×1080 tại 120fps |
Thẻ NhớKhe cắm đơn: microSD / microSDHC / microSDXC (UHS-I) |
Chế Độ Chụp ẢnhSingle Shot |
Interval: |
JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s |
JPEG + RAW: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s |
Phơi sáng tự động (AEB) |
Panorama: Sphere, 180°, Wide-angle và Vertical |
[Gimbal] |
Chống Rung3 (Pitch, Roll, Yaw) |
[Pin Bay] |
Cân Nặng Pinkhoảng 80,5 g |
Loại PinLithium-Ion Polyme (LiPo) |
Dung Lượng Pin2453 mAh / 18,1 Wh |
Công Suất Sạc37 W |
Nhiệt Độ Sạc5 đến 40 ° C |
[Kích Thước / Trọng Lượng] |
Kích Thước Tổng Thể145×90×62 mm (Gấp lại) |
171×245×62 mm(Mở ra) |
251×362×70 mm (Mở ra với cánh quạt) |
Cân Nặng249g |