Tất cả danh mục
Khuyến mãi
Trả góp không cần thẻ tín dụng, chỉ cần một số giấy tờ tùy thân. Lãi suất tùy theo số tiền bạn trả trước và thời gian trả góp
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng của HSBC, Sacombank, ShinhanBank, Citibank, Exinbank, VIB, Maritime Bank, TPBank Standard Chartered - Chi tiết
Trọng lượng | Xấp xỉ 1.63kg (có pin) |
Kích thước | Xấp xỉ 135(W) x 191(H) x 359(D)mm |
Nguồn yêu cầu | DC12V (AC adapter), DC7.4V (Battery) |
Công suất tiêu thụ | 9.8 W(ghi hình mặc định với ống ngắm VF). |
Định dạng ghi hình | Video codec: MPEG-4 AVC/H.264 (4K/HD/SD/Proxy) ,AVCHD(HD/SD) File format : MOV(H.264), MTS(AVCHD) |
Các chế độ ghi | Cài đặt NTSC |
H.264(4K) 4096 x 2160/24p, 23.98p (70,150 Mbps) 3840 x 2160/29.97p, 23.98p (70,150 Mbps) |
|
H.264 (HD) YUV422 mode:1920 x1080/59.94p, 59.94i,29.97p, 23.98p (50Mbps), Cinema 2K: 2048 x1080/24p ,23.98p (50Mbps) XHQ mode: 1920x1080/59.94p, 59.94i, 29.97p, 23.98p(50Mbps) UHQ mode: 1920x1080/59.94i,29.97p, 23.98p(35Mbps) 1280x720/59.94p(35Mbps) |
|
AVCHD Progressive mode(Max 28Mbps):1920 x 1080/50p, HQ mode(24Mbps):1920 x 1080/50i, SP mode(17Mbps):1920 x1080/50i LP mode(9Mbps):1440 x 1080/50i (Web mode), EP mode(5Mbps):1440 x1080/50i (Web mode) |
|
H.264 (Proxy) HQ mode(3Mbps):960 x 540/29.97p, 23.98p, LP mode(1.2Mbps):480 x 270/29.97p, 23.98p |
|
Cài đặt PAL | |
H.264(4K) 3840 x 2160/25p (70,150 Mbps) |
|
H.264 (HD) YUV422 mode:1920 x 1080/50p, 50i, 25p (50Mbps) XHQmode:1920x1080/50p,50i,25p(50Mbps), 1920x1080/50i,25p(35Mbps), 1280x720/50p(35Mbps) |
|
AVCHD Progressive mode(Max 28Mbps):1920 x 1080/50p, HQ mode(24Mbps):1920 x 1080/50i, SP mode(17Mbps):1920 x1080/50i LP mode(9Mbps):1440 x 1080/50i (Web mode), EP mode(5Mbps):1440 x1080/50i (Web mode) |
|
H.264 (Proxy) HQ mode(3Mbps):960 x 540/25p, LP mode(1.2Mbps):480 x 270/25p |
|
Định dạng ghi âm thanh | LPCM 2ch, 48kHz/16-bit(4k/HD/SD MOV)), AC3 2ch(AVCHD), μLaw 2ch(Proxy). |
Micro tích hợp | Không |
Ống kính | |
Ngàm | . |
Tỉ lệ zoom | - |
Dynamic zoom | Không |
Độ dài tiêu cự | - |
Iris | - |
Đường kính kính lọc | - |
Bộ chống rung | - |
Phần máy quay | |
Cảm biến hình ảnh | 1-cảm biến Super 35 type CMOS |
Độ phân giải hình | Xấp xỉ 13.5 điểm ảnh (tổng cộng) |
Lọc quang ND có sẵn | OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Độ nhạy sáng | f/11 (60 Hz) / f/12 (50 Hz), 2000 lx |
Độ sáng tối thiểu | 0.15 lx (chế độ 1920 x 1080, F1.6, Lolux mode with 1/30 shutter) 0.13 lx (chế độ 1920 x 1080, F1.6, Lolux mode with 1/25 shutter) |
Tốc độ màn trập | 1/6 to 1/10000 |
Chức năng Slow & Quick Motion | Có, 120 fps(HD) |
Độ lợi - Gain | 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18,21,24 dB, Lolux(30,36 dB), AGC |
Ghi trước trên bộ đệm | 5 seconds (4K) 5,10,15 seconds (HD/SD) |
GPS | Không |
FTP File Transfer | Có FTP, SFTP, FTPS |
Live Streaming | Bit rate: 0.2,0.3,0.8,1.5, 2.5, 3,5,8,12 Mbps Độ phân giải: 1920x1080, 1280x720, 720x480, 480x270 Giao thức: RTMP, MPEG2-TS/UDP, MPEG2-TS/TCP, RTSP/RTP, ZIXI |
Ngõ vào/ra | |
Ngõ vào âm thanh | XLR 3-pin (female) (x 2) LINE/MIC/MIC +48 V 3.5mm mini jack (x1) |
Ngõ ra video | AV output (ø3.5mm mini jack x1) 3G/HD/SD-SDI output (BNC x 1) HDMI output x1 |
Ngõ ra âm thanh | AV output (ø3.5mm mini jack x1) |
Ngõ vào/ra Timecode | Không |
Ngõ vào Genlock | Không |
Ngõ USB | HOST(Kết nối mạng)/DEVICE(Kết nối bộ nhớ ngoài) |
Ngõ ra Headphone | φ3.5mm mini jack x1 |
Pin | 7.4V Lion |
Ngõ điều khiển từ xa | φ2.5mm mini jack x1 |
Đế shoe | Không |
Ống ngắm/màn hình | |
Ống ngắm | 0.24 inch LCOS Xấp xỉ 1,56M điểm ảnh |
Màn hình | 3.5 inch LCD Xấp xỉ 920K điểm ảnh |
Phương tiện lưu trữ | |
Loại lưu trữ | SDHC/SDXC x2 |
Ghi liên tục | Có(continuous recording) |
Ghi đồng thời 2 thẻ | Có(dual-backup) |
Ghi đồng thời 2 chế độ | Có(HD+SD/HD+Web) |
Phụ kiện | |
Phụ kiện kèm theo | AC Adapter x1. Battery Pack SSL-JVC50 x1 AV Cable x1 Shotgun microphone x1 Phiếu bảo hành 3 năm |