Tất cả danh mục
Trả góp không cần thẻ tín dụng, chỉ cần một số giấy tờ tùy thân. Lãi suất tùy theo số tiền bạn trả trước và thời gian trả góp
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng của HSBC, Sacombank, ShinhanBank, Citibank, Exinbank, VIB, Maritime Bank, TPBank Standard Chartered - Chi tiết
Mô tả sản phẩm | Loại | TTL tự động lấy nét, Máy chụp ảnh SLR tự động đo sáng |
Ngàm ống kính | Ngàm PENTAX KAF2 ( trục AF , tín hiệu ống kính, ngàm K với tín hiệu nhận nguồn) | |
Tương thích ống kính | Ngàm KAF3, KAF2 (tương thích zoom điện), KAF, KA | |
Chất lượng hình ảnh | Cảm biến ảnh | Bộ lọc màu chính, CMOS. Kích thước: 35.9 x 24.0 (mm) |
Điểm ảnh hiệu dụng | Xấp xỉ. 36.40 megapixels | |
Tổng điểm ảnh | Xấp xỉ. 36.77 megapixels | |
Giũ bụi | Giũ bụi, vệ sinh cảm biến với công nghệ “DR II” | |
Dãy nhạy sáng (Tiêu chuẩn) |
ISO AUTO/100 đến 204800 ( bước EV có thể đặt 1EV, 1/2EV hoặc 1/3EV) | |
Chống rung hình ảnh | Chống rung cảm biến (SR II : Giảm rung)(5 trục) | |
Giả lập bộ lọc AA | Giảm hiện tượng răng cưa bởi SR. OFF/Kiểu1/Kiểu2/Nhóm (3 ảnh) | |
Định dạng file | Định dạng file | RAW (PEF/DNG), JPEG (Exif 2.3), Tuân thủ DCF2.0 |
Chất lượng Pixel | [35mm Full Frame] JPEG: L(36M:7360×4912), M(22M:5760×3840), S(12M:4224×2816), XS(2M:1920×1280) RAW: (36M:7360×4912) [APS-C size] JPEG: L(15M:4800×3200), M(12M:4224×2816), S(8M:3456×2304), XS(2M:1920×1280) RAW: (15M:4800×3200) |
|
Chất lượng ảnh | RAW (14bit): PEF, DNG JPEG: ★★★ (Tốt nhất), ★★ (Tốt hơn), ★ (Tốt), RAW + JPEG có sẵn đồng thời | |
Không gian màu | sRGB, AdobeRGB | |
Lưu trữ | Thẻ nhớ SD, SDHC và SDXC (Theo tiêu chuẩn USH-I) | |
Hai khe cắm thẻ nhớ | Lưu tuần tự, lưu song song, lưu theo định dạng RAW / JPEG, Có thể sao chép ảnh giữa hai thẻ nhớ | |
Thư mục lưu trữ | Tên thư mục: Ngày (100_1018,101_1019…) Hoặc dùng tên thư mục riêng (Mặc định “PENTX”) | |
Tên file | Tên file: “IMGP****” hoặc dùng tên riêng Số trong tên file: tuần tự, đặt lại |
|
Kính ngắm | Loại | Khung ngắm lăng kính 05 mặt |
Độ phủ (FOV) | Xấp xỉ. 100% | |
Độ phóng đại | Xấp xỉ. 0.70x (50mmF1.4 tại vô cực) | |
Độ dài Eye-Relief | Xấp xỉ. 20.6mm (từ khung ngắm), Xấp xỉ. 21.7mm (từ trung tâm ống kính) | |
Hiệu chỉnh Diop | Xấp xỉ. -3.5m to + 1.2m-1 | |
Focusing Screen | Focusing screen sáng tự nhiên III | |
Hiển thị khung ngắm | Điểm AF, Hiển thị lưới, Cân bằng điện tử,Khung AF, Điểm trung tâm đo sáng, Crop | |
Live View | Loại | TTL sử dụng cảm biến ảnh |
Phương thức lấy nét | Nhận diện tương phản (Nhận diện gương mặt, Bám theo chủ thể, Đa điểm AF, Chọn, Điểm trung tâm) Focus Peaking: ON/OFF |
|
Hiển thị | Góc nhìn xấp xỉ. 100%, Xem độ phóng đại (lên đến 16x), Lưới hiển thị (Lưới 4×4 , Vùng vàng, Thang hiển thị, Vuông 1, Vuông 2, Lưới màu: Đen/Trắng ), Biểu đồ, Cảnh báo vùng sáng, Hiệu chỉnh vị trí | |
Màn hình LCD | Loại | Màn hình LCD dạng rộng màu TFT, Kính cường lực chân không. Xoay đa trục. |
Kích thước | 3.2 inch (tỉ lệ 3:2) | |
Điểm ảnh | Xấp xỉ. 1037K điểm ảnh | |
Hiệu chỉnh | Độ sáng, bão hoà, màu sắc | |
Cài đặt ngoài trời | Hiệu chỉnh ±2 bước | |
Cân bằng trắng | Loại | Dùng phương pháp kết hợp cảm biến hình ảnh và cảm biến phát hiện nguồn sáng |
Cân bằng trắng | AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light (D:Daylight Color, N:Daylight White, W:Cool White, L:Warm White), Tungsten Light, CTE, Manual WB (có đến 3 cài đặt), Color Temperature Configuration (có đến 3 cài đặt), Sao chép cân bằng trắng từ một ảnh đã chụp | |
Hiệu chỉnh | Hiệu chỉnh ±7 bước trên trục A-B hoặc trục G-M | |
Hệ thống tự động lấy nét | Loại | TTL: lấy nét theo pha |
Cảm biến lấy nét | SAFOX 12, 33 điểm (25 điểm hàng ngang trong trung tâm) | |
Vùng sáng | EV-3 đến 18 (ISO 100 / tại nhiệt độ thường) | |
Chế độ AF | AF đơn (AF.S), AF liên tục (AF.C) | |
Chọn điểm AF | Điểm, Chọn, Mở rộng vùng AF (S, M, L), Chọn vùng, Tự động (33 điểm AF) | |
Đèn trợ nét | Đèn Led hỗ trợ AF | |
Đo sáng | Loại | TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering |
Dải đo sáng | EV-3 to 20 (ISO100 at 50mm F1.4) | |
Chế độ phơi sáng | Tự động, Program, Ưu tiên Độ nhạy sáng, Ưu tiên tốc độc, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc và khẩu độ, Thủ công, Phơi sáng, Đồng bộ tốc độ đèn flash, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5 | |
Bù trừ EV | ±5EV (1/2EV bước hoặc 1/3EV bước có thể được chọn) | |
Khoá đo sáng | Loại nút ( Loại đếm giờ: 02 lần thời gian được đặt trong tuỳ chỉnh); Liên tục miễn nút chụp luôn ấn nửa chừng | |
Màn trập | Loại | Màn trập dạng phẳng điều khiển bằng điện tử * Màn trập điện tử được sử dụng khi dùng ở chế độ Pixel Shift |
Tốc độ màn trập | Tự động:1/8000 đến 30 giây., Thủ công:1/8000 đến 30 giây. (1/3EV bước hoặc 1/2EV bước), Phơi sáng | |
Chế độ màn trập | Chế độ màn trập | Chụp ảnh: Từng khung, Liên tục (H, M, L), Hẹn giờ (12s, 2s, Liên tục), Điều khiển từ xa (0s., 3s., Liên tục), Nhóm (2, 3 hoặc 5 khung), Khoá gương (Có thể dùng với chức năng điều khiển từ xa), Chồng ảnh (Có thể dùng để chụp liên tục, hẹn giờ và điều khiển từ xa), Chụp cách khoảnh, Chụp cách khoảng kết hợp, Quay phim cách khoảng, Star Stream Quay phim: Điều khiển từ xa * Chụp ảnh nhóm, chụp cách khoảng, chụp cách khoảng kết hợp, quay phim cách khoảng,và Star Stream có thể dùng với chế độ hẹn giờ, điều khiển từ xa. |
Chụp liên tiếp | [35mm full-frame] Tối đa. xấp xỉ. 4.4 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp H): đến xấp xỉ. 70 frames, RAW: đến xấp xỉ. 17 frames Tối đa. xấp xỉ. 3.0 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp M): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 20 frames Tối đa. xấp xỉ. 0.7 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp L): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 100 frames [APS-C size] Tối đa. xấp xỉ. 6.5 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp H): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 50 frames Tối đa. xấp xỉ. 3.0 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp M): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 70 frames Tối đa. xấp xỉ 1.0 fps, JPEG ( L: ★★★ khi chụp liên tiếp L): đến xấp xỉ. 100 frames, RAW: đến xấp xỉ. 100 frames *ISO100 |
|
Chồng hình | Chế độ kết hợp(Additive/Average/Bright) Số ảnh chụp(2 đến 2000 ảnh) |
|
Chụp cách khoảng | [Chụp cách khoảng] Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 2 đến 2000 ảnh, Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian[Chụp cách khoảng kết hợp] Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 2 đến 2000 ảnh, Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian,chế độ kết hợp: Additive/Average/Bright, Lưu quá trình: On/Off [Interval Movie] Chất lượng quay: 4K/FullHD/HD, Định dạng file: Motion JPEG (AVI), Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 8 đến 2000 ảnh (8 đến 500 ảnh tại 4K), Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian [Star Stream] Chất lượng phim: 4K/FullHD/HD, Định dạng file: Motion JPEG (AVI), Interval: 2s. đến 24h./ thời gian chờ cách: tối thiểu.・1s. to 24h., Số ảnh chụp: 8 đến 2000 ảnh (8 đến 500 ảnh tại 4K), Bắt đầu cách khoảng: ngay lập tức/hẹn giờ/điều khiển từ xa/đặt thời gian, Fade-out: Off/Low/Medium/High |
|
Đèn flash rời | Chế độ flash | Tự Động Flash, Tự động flash + chống mắt đỏ, Mở flash, Mở flash + Giảm mắt đỏ, Đồng bộ tốc độ chậm, Đồng bộ tốc độ chậm + Giảm mắt đỏ, P-TTL, Đồng bộ kiểm soát tương phản, Đồng bộ tốc độ nhanh, Đồng bộ không dây, * Đồng bộ kiểm soát tương phản và đồng bộ tốc độ cao yêu cầu có 2 hoặc nhiều hơn đèn flash chuyên dụng |
Tốc độ đồng bộ | 1/200giây. | |
Bù trừ sáng của Flash | ‘-2.0~+1.0EV | |
Capture Settings | Tone Ảnh | Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing |
Cross Process | Random, Preset 1-3, Favorite 1-3 | |
Digital Filter | Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome | |
Clarity | ‘Adjustable ±4 | |
Skin Tone | Type1/Type2 | |
HDR | Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function | |
Pixel Shift Resolution | Available, Motion Correction ON/OFF | |
Lens Correction | Distortion Correction, Peripheral Illumin. Correction, Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction | |
RANGE Compensation | Highlight Correction, Shadow Correction | |
Noise Reduction | Slow Shutter Speed NR, High-ISO NR | |
GPS | GPS Logging (Logging Interval, Logging Duration, Memory Card Options), GPS Time Sync | |
Electronic Compass | Available | |
Astrotracer | Possible | |
Horizon Correction | SR On: correction up to 1 degrees, SR Off: correction up to 2 degrees | |
Composition Adjustment | Adjustment range of ±1.5mm up, down, left or right (1mm when rotated); Rotating range of 1 degree | |
Electronic Level | Displayed in viewfinder (Horizontal and vertical); Displayed on LCD monitor (Horizontal and vertical) | |
Movie | File Formats | MPEG-4 AVC/H.264(MOV) |
Recorded Pixels | Full HD(1920×1080, 60i/50i/30p/25p/24p) HD (1280×720, 60p/50p) |
|
Sound | Built-in stereo microphone, external microphone (Stereo recording compatible) Recording Sound Level adjustable, Wind Noise Reduction | |
Recording Time | Up to 25 minutes or 4GB ; automatically stops recording if the internal temperature of the camera becomes high. | |
Custom Images | Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing | |
Cross Processing | Random, Preset 1-3, Favorite 1-3. | |
Digital Filter | Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome | |
Playback | Playback View | Single frame, Multi-image display (6,12, 20, 35, 80 segmentation), Display magnification (up to 16, 100% display and quick magnification available), Grid display (4×4 Grid, Golden Section, Scale display, Square 1, Square 2, Grid Color: Black/White ), Rotating, Histogram (Y histogram, RGB histogram), Bright area warning, Auto Image Rotation, Detailed information, Copyright Information (Photographer, Copyright holder), GPS information (latitude, longitude, altitude, Coordinated Universal Time) , Orientation, Folder Display, Calendar Filmstrip Display, Slide Show, |
Delete | Delete single image, delete all, select & delete, delete folder, delete instant review image | |
Digital Filter | Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-eye, Slim, Monochrome | |
RAW Development | RAW file select: Select Single Image, Select Multiple Images, Select a folderRAW Development Parameter: White Balance, Custom Image, Sensitivity, Clarity, Skin Tone, Digital filter, HDR, Pixel Shift Resolution, Shadow Correction, High-ISO NR, Distortion Correction, Peripheral Illumin. Corr., Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction, Color Fringe Correction, File Format (JPEG/TIFF), Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, JPEG Quality, Color Space |
|
Edit | Image Rotation, Color Moiré Correction, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment available), Movie Edit (Divide or delete selected frames), Capturing a JPEG still picture from a movie, Saving RAW data in buffer memory, Image Copy |
|
Customization | USER Modes | Up to 5 settings can be saved |
Custom Functions | 26 items | |
Mode Memory | 16 items | |
Button Customization | Fx1 Button, Fx2 Button (One Push File Format, Outdoor View Setting, Flash Mode, Pixel Shift Resolution, Shake Reduction, Horizon Correction, Electronic Level) AF Button (AF1/ AF2/ Cancel AF) Preview Dial (Optical Preview/Digital Preview) Various settings for the action of the e-dials in each exposure mode can also be saved. |
|
AF Customization | AF.S: Focus-priority/ Release-priority 1st Frame Action in AF.C: Release-priority/Auto/Focus-priority Action in AF.C Continuous: Focus-priority, Auto, FPS-priority Hold AF Status: OFF, Low, Medium, High AF in Interval Shooting: Locks focus at 1st exposure, Adjusts focus for each shot AF with Remote Control: Off/On |
|
Operation Control Lock | Type1: E-Dial, EV Compensation, ISO, Green Button, AE Lock Type2: 4-way controller, AF point change button, Change AF Point/Card slot switch button, OK Button, Menu Button |
|
Text Size | Standard, Large | |
World Time | World Time settings for 75 cities (28 time zones) | |
Language | English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Greek, Russian, Korean, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese | |
AF Fine Adjustment | ±10 step, Uniform adjustment, Individual adjustment (up to 20 can be saved) | |
Illumination Settings | LCD Panel (High/Low/Off), Backside Controls (High/Low/Off), Lens Mount (On/Off), Card Slot/Connector (On/Off) | |
Indicator Lamps | Wi-Fi (High/Low/Off), GPS (High/Low/Off), Self-timer (On/Off), Remote Control (On/Off) | |
Copyright Information | Names of “Photographer” and “Copyright Holder” are embedded to the image file. Revision history can be checked using the provided software. |
|
GPS/Electronic Compass | Satellites | GPS, QZSS, SBAS(WAAS/EGNOS/GAGAN/MSAS) |
Reception Frequency | L1 1575.42MHz | |
Recorded Information | Latitude, Longitude, Altitude, Time (UTC), Direction | |
Geodesics | World Geodetic System (WGS84) | |
GPS Logging | KML format, Logging Interval: 5/10/15/30sec. /1min., Logging Duration: 1-24hr. (Up to 9hours at Logging Interval 5sec. Up to 18hrs. at Logging Interval 10sec.) | |
Electronic Compass | Azimuth calculation using triaxial geomagnetic sensor and triaxial acceleration sensor, True north standard | |
Power Supply | Battery Type | Rechargeable Lithium-ion Battery D-LI90P |
AC Adapter | AC Adapter Kit K-AC132 (Optional) | |
Battery Life | Number of recordable images: Approx.: 760 images Playback time: Approx. 390 minutes * With a fully-recharged Rechargeable Lithium-ion Battery. Tested in compliance with CIPA standard. Actual results may vary depending on the shooting condition. |
|
Interfaces | Connection Port | USB2.0 (micro B), External power supply terminal, External cable switch terminal, X-sync socket, HDMI output terminal (Type D) , Stereo microphone input terminal, Headphone terminal |
USB Connection | MSC/PTP | |
Wireless LAN | Standards | IEEE 802.11b/g/n |
Frequency (Center Frequency) | 2412MHz~2462MHz (1ch~11ch) | |
Security | Authentication: WPA2, Encryption: AES | |
Dimensions and Weight | Dimensions | Approx. 136.5mm (W) x110mm (H) x 85.5mm (D) (excluding protrusions) |
Weight | Approx. 1010g (Including dedicated battery and an SD Memory Card),Approx. 925g (body only) | |
Operating Environment | Temperature | ‘-10°C~40°C (14°F~104°F) |
Humidity | 85% or less (no condensation) | |
Accessories | Included | Strap O-ST162, ME Viewfinder Cap, Rechargeable Lithium-ion Battery D-LI90P, Battery Charger D-BC90P, AC plug cord, Software (CD-ROM) S-SW162 |
Software | Digital Camera Utility 5 |