Tất cả danh mục
Khuyến mãi
Trả góp không cần thẻ tín dụng, chỉ cần một số giấy tờ tùy thân. Lãi suất tùy theo số tiền bạn trả trước và thời gian trả góp
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng của HSBC, Sacombank, ShinhanBank, Citibank, Exinbank, VIB, Maritime Bank, TPBank Standard Chartered - Chi tiết
Trọng lượng | Xấp xỉ 2.45kg (có pin) |
Kích thước | Xấp xỉ 178 mm (W) x 198 mm (H) x 416 mm (D) |
Nguồn yêu cầu | DC12V (AC adapter), DC7.2V (Battery) |
Công suất tiêu thụ | 12 W(với ống ngắm và màn hình LCD). |
Định dạng ghi hình | Video codec: MPEG2 Long GOP(HD),AVCHD, H.264(SD) File format: MOV(HD/SD:H.264), MP4(XDCAM EX), MTS(AVCHD), MXF(GY-HM650 only) |
Các chế độ ghi | Cài đặt NTSC |
MPEG-2 Long GOP HQ mode:1920 x 1080/59.94i, 29.97p, 23.98p, 1440 x 1080/59.94i,1280 x 720/59.94p, 29.97p, 23.98p SP mode: 1440 x 1080/59.94i |
|
H.264 (HD) XHQ mode: 1920 x 1080/59.94p, 59.94i, 29.97p, 23.98p (50Mbps) UHQ mode: 1920 x 1080/59.94i, 29.97p, 23.98p (35Mbps) |
|
AVCHD HQ mode:1920 x 1080/59.94i, SP mode:1920 x1080/59.94i |
|
H.264 (Proxy) LP(1.2M)/LV mode:480 x 270/29.97p, 23.98p |
|
Cài đặt PAL | |
MPEG-2 Long GOP HQ mode:1920 x 1080/50i, 25p, 1440 x 1080/50i SP mode: 1440 x 1080/50i |
|
H.264 (HD) UHQ mode: 1920 x 1080/50p, 50i, 25p (50Mbps), 1920 x 1080/50i, 25p (35Mbps) |
|
H.264(SD) 720 x 576/50i(GY-HM600E/HM650E only) |
|
AVCHD HQ mode:1920 x 1080/50i, SP mode:1920 x1080/50i |
|
H.264 (Proxy) LP(1.2M)/LV mode:480 x 270/25p |
|
Định dạng ghi âm thanh | LPCM 2ch, 48kHz/16-bit (MOV/MP4), AC3 (AVCHD), μLaw 2ch (Proxy) |
Micro tích hợp | Stereos Microphone |
Ống kính | |
Ngàm | Ống kính liền(Fix) |
Tỉ lệ zoom | Fujinon 23x zoom |
Dynamic zoom | Không |
Độ dài tiêu cự | f=4.1 - 94.3 mm (35 mm: 29 to 667 mm) |
Iris | Auto/Manual (F1.6 - F3.0) |
Đường kính kính lọc | 72 mm |
Bộ chống rung | Chống rung quang học |
Phần máy quay | |
Cảm biến hình ảnh | 3-cảm biến 1/3 inch type CMOS |
Độ phân giải hình | Tổng cộng 2.2 triệu điểm ảnh |
Lọc quang ND có sẵn | OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Độ nhạy sáng | f/11 (60 Hz) / f/12 (50 Hz), 2000 lx |
Độ sáng tối thiểu | - |
Tốc độ màn trập | 1/4 to 1/10000 |
Chức năng Slow & Quick Motion | Có |
Độ lợi - Gain | -6, -3, 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18 dB, Lolux, ALC |
Ghi trước trên bộ đệm | 20s |
GPS | Có |
FTP File Transfer | FTP, SFTP, FTPS |
Live Streaming | Bit rate 0.2,0.3,0.8,1.5, 2.5, 3,5,8,12 Mbps Độ phân giải: 1920x1080, 1280x720, 720x480, 480x270 Giao thức: RTMP, MPEG2-TS/UDP, MPEG2-TS/TCP, RTSP/RTP, ZIXI |
Ngõ vào/ra | |
Ngõ vào âm thanh | XLR 3-pin (female) (x 2) LINE/MIC/MIC +48 V 3.5mm mini jack (x1) |
Ngõ ra video | AV output (f3.5mm mini jack x1) HD/SD-SDI output (BNC x 1) HDMI output x1 |
Ngõ ra âm thanh | AV output (ø3.5mm mini jack x1) |
Ngõ vào/ra Timecode | RCA x1 |
Ngõ vào Genlock | Không |
Ngõ USB | HOST(kết nối mạng)/DEVICE (kết nối thiết bị lưu trữ) |
Ngõ ra Headphone | φ3.5mm mini jack x1 |
Pin | 7.4V 4.9AH Lion |
Ngõ vào điều khiển | φ2.5mm mini jack x1 |
Đế shoe | Không |
Ống ngắm/màn hình | |
Ống ngắm | 0.45 inch LCOS Xấp xỉ 1,22M điểm ảnh |
Màn hình | 3.5 inch LCD Xấp xỉ 920K điểm ảnh |
Phương tiện lưu trữ | |
Loại lưu trữ | SD/SDHC/SDXC x2 |
Ghi liên tục | Có(continuous recording) |
Ghi đồng thời 2 thẻ | Có(dual-backup) |
Ghi đồng thời 2 chế độ | Có(HD+SD/HD+Web) |
Phụ kiện | |
Phụ kiện kèm theo | AC Adapter x1. Battery Pack BN-VF823 x1 AV Cable x1 Phiếu bảo hành 3 năm |