Thông tin chung | |
Vật liệu thấu kính | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphire |
Vật liệu vành mặt đồng hồ | Thép không gỉ/titanium/các-bon giống kim cương ( DLC ) |
Vật liệu vỏ | polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉ |
Dải đồng hồ QuickFit tương thích | (20 mm) |
Vật liệu dây đeo | silicone / da lộn / nylon |
Kích cỡ vật lý | 42 x 42 x 13.8 (mm) Vừa với cổ tay có chu vi như sau: Dây silicone: 108-182mm Dây da lộn: 108-175 mm Dây vải: 108-189 mm Dây kim loại: 108-180 mm |
Kích thước hiển thị | Đường kính 1,2” (30,4mm) |
Độ phân giải màn hình | 240 x 240 pixels |
Loại màn hình | công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Trọng Lượng | Thép: 61g (vỏ chỉ 44g) |
Tuổi thọ pin | Đồng hồ thông minh: Tối đa 9 ngày |
GPS: Tối đa 25 giờ | |
GPS và Âm nhạc: Tối đa 7 giờ | |
Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 16 ngày | |
Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 27 ngày | |
Chỉ số chống nước | 10 ATM |
Hiển thị màu sắc | |
Bộ nhớ / Lịch sử | 32 GB |
Tính năng đồng hồ | |
Giờ/Ngày | |
Đồng bộ thời gian GPS | |
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động | |
Đồng hồ báo thức | |
Đồng hồ đếm ngược | |
Đồng hồ đếm tới | |
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
Cảm biến | |
GPS | |
GLONASS | |
Galileo | |
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate | |
Đo độ cao bằng khí áp | |
La bàn điện tử | |
Con quay hồi chuyển | |
Gia tốc | |
Nhiệt kế | |
Pulse Ox | (Thích nghi môi trường) |
Tính năng thông minh hàng ngày | |
Kết nối | Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi® |
Connect IQ (có thể tải mặt đồng hồ, trường dữ liệu, công cụ và ứng dụng) | |
Thông báo thông minh | |
Nhắn tin điện thoại miễn phí | |
Trả lời tin nhắn/ từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn (chỉ áp dụng đối với Android™) | |
Lịch | |
Thời tiết | |
Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh | |
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh | |
Tìm điện thoại | |
Tính năng tìm đồng hồ của tôi | |
Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa | |
Tương thích với điện thoại thông minh | |
Tương thích với Garmin Connect Mobile |
Tính năng theo dõi và an toàn | |
Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc | |
Hỗ trợ | |
LiveTrack | |
Nhóm LiveTrack | |
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
Tính năng Theo dõi hoạt động | |
Đếm bước | |
Thanh di chuyển (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại) | |
Mục tiêu tự động (tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày) | |
Theo dõi giấc ngủ (theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên) | |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao | |
Số tầng đã leo | |
Quãng đường đi được | |
Số phút luyện tập tích cực | |
TrueUp | |
Move IQ | |
Tuổi thể chất | (trong ứng dụng) |
Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery | |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
Phòng luyện tập & Thiết bị luyện tập | |
Hồ sơ hoạt động luyện tập có sẵn | Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga |
Luyện tập tim mạch | |
Luyện tập thể lực | |
Luyện tập yoga | |
Luyện tập thẩm mỹ | |
Tự động đếm số lần lặp lại |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch và phân tích | |
Tốc độ và khoảng cách GPS | |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh | |
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh | |
Dừng tự động | |
Luyện tập theo lượt | |
Luyện tập nâng cao | |
Có thể tải về kế hoạch luyện tập | |
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh | |
Vòng chạy tự động | |
Vòng điều chỉnh thủ công | |
Thông báo vòng hoạt động có thể lập cấu hình | |
Khả năng thích nghị nhiệt độ và độ cao | |
VO2 tối đa | |
Trạng thái luyện tập (cho biết bạn có luyện tập hiệu quả hay không bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập cũng như xu hướng về mức thể chất của bạn.) | |
Cường độ luyện tập (tổng cường độ luyện tập của bạn trong 7 ngày qua được tính từ EPOC ước tính) | |
Tập trung tải bài luyện tập | |
Hiệu quả luyện tập (aerobic) | |
Hiệu quả luyện tập (yếm khí) | |
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện |